Thời gian hiện tại ở Vīsgeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Vīsgeh. Đánh bẩy Vīsgeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vīsgeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vīsgeh, nhiều khách sạn ở Vīsgeh, dân số ở Vīsgeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vīsgeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:48
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vīsgeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Vīsgeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°49'29" 33.8247 |
Kinh độ | 46°53'29" 46.8913 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,771 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,892,723 |
Sân bay gần Vīsgeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 53 km 33 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 64 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml | |
DEF | Dezful Airport | 208 km 129 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 241 km 150 ml |