Thời gian hiện tại ở Sheykh Jabr’īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sheykh Jabr’īl. Đánh bẩy Sheykh Jabr’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sheykh Jabr’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sheykh Jabr’īl, nhiều khách sạn ở Sheykh Jabr’īl, dân số ở Sheykh Jabr’īl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sheykh Jabr’īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:20
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sheykh Jabr’īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sheykh Jabr’īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°52'48" 33.8801 |
Kinh độ | 46°35'58" 46.5995 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,195 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,293 |
Sân bay gần Sheykh Jabr’īl, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 38 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 73 km 45 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 209 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 137 ml | |
DEF | Dezful Airport | 231 km 143 ml |