Thời gian hiện tại ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, dân số ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:49
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°57'48" 33.9633 |
Kinh độ | 46°16'27" 46.2742 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,099 |
Sân bay gần Sarcheleh Vāregah-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 43 km 27 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 91 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 198 km 123 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 231 km 143 ml | |
DEF | Dezful Airport | 259 km 161 ml |