Thời gian hiện tại ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ilam Province – Bāskeleh Garmeh-ye Soflá. Đánh bẩy Bāskeleh Garmeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāskeleh Garmeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, dân số ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:02
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°56'42" 33.9451 |
Kinh độ | 46°16'4" 46.2679 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Ilam Province, Islamic Republic of Iran
Dân số | 580,158 |
Tính số lượt xem | 41,237 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,880 |
Sân bay gần Bāskeleh Garmeh-ye Soflá, Ilam Province, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 42 km 26 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 93 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 232 km 144 ml | |
DEF | Dezful Airport | 259 km 161 ml |