Thời gian hiện tại ở Sāmereh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sāmereh-ye Soflá. Đánh bẩy Sāmereh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāmereh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāmereh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Sāmereh-ye Soflá, dân số ở Sāmereh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāmereh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:34
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāmereh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sāmereh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°13'53" 34.2315 |
Kinh độ | 46°53'6" 46.8849 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,838 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,240 |
Sân bay gần Sāmereh-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 28 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 114 km 71 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 167 km 104 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml |