Thời gian hiện tại ở Sarpol-e Z̄ahāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarpol-e Z̄ahāb. Đánh bẩy Sarpol-e Z̄ahāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarpol-e Z̄ahāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarpol-e Z̄ahāb, nhiều khách sạn ở Sarpol-e Z̄ahāb, dân số ở Sarpol-e Z̄ahāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarpol-e Z̄ahāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:15
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarpol-e Z̄ahāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sarpol-e Z̄ahāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'40" 34.4611 |
Kinh độ | 45°51'45" 45.8626 |
Dân số | 51,611 |
Tính số lượt xem | 51,680 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,259 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,879,175 |
Sân bay gần Sarpol-e Z̄ahāb, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 109 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 202 km 126 ml |