Thời gian hiện tại ở Mīān Tang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīān Tang. Đánh bẩy Mīān Tang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Tang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Tang, nhiều khách sạn ở Mīān Tang, dân số ở Mīān Tang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīān Tang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:33
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Tang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Mīān Tang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°48'20" 33.8056 |
Kinh độ | 45°37'55" 45.6319 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,989 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,520 |
Sân bay gần Mīān Tang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 75 km 47 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 144 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 152 km 95 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 197 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 205 km 127 ml |