Thời gian hiện tại ở Mollā Ja‘far, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mollā Ja‘far. Đánh bẩy Mollā Ja‘far mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mollā Ja‘far mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mollā Ja‘far, nhiều khách sạn ở Mollā Ja‘far, dân số ở Mollā Ja‘far, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mollā Ja‘far, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:39
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mollā Ja‘far, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Mollā Ja‘far, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°49'60" 33.8333 |
Kinh độ | 45°34'60" 45.5833 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,913 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,570 |
Sân bay gần Mollā Ja‘far, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 80 km 50 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 141 km 88 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 155 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 194 km 120 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 205 km 127 ml |