Thời gian hiện tại ở Marīvānī-ye Kakīhā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Marīvānī-ye Kakīhā. Đánh bẩy Marīvānī-ye Kakīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marīvānī-ye Kakīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marīvānī-ye Kakīhā, nhiều khách sạn ở Marīvānī-ye Kakīhā, dân số ở Marīvānī-ye Kakīhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Marīvānī-ye Kakīhā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:43
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marīvānī-ye Kakīhā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Marīvānī-ye Kakīhā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°25'25" 34.4235 |
Kinh độ | 46°36'4" 46.6011 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,938 |
Sân bay gần Marīvānī-ye Kakīhā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 50 km 31 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 95 km 59 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 184 km 114 ml |