Thời gian hiện tại ở Kāseh-ye Gerān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kāseh-ye Gerān. Đánh bẩy Kāseh-ye Gerān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāseh-ye Gerān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāseh-ye Gerān, nhiều khách sạn ở Kāseh-ye Gerān, dân số ở Kāseh-ye Gerān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāseh-ye Gerān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:37
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāseh-ye Gerān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Kāseh-ye Gerān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°5'26" 34.0906 |
Kinh độ | 46°1'47" 46.0296 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,020 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,344 |
Sân bay gần Kāseh-ye Gerān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 66 km 41 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 107 km 66 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 246 km 153 ml |