Thời gian hiện tại ở Kānī Shāh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kānī Shāh Qolī. Đánh bẩy Kānī Shāh Qolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Shāh Qolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Shāh Qolī, nhiều khách sạn ở Kānī Shāh Qolī, dân số ở Kānī Shāh Qolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Shāh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:51
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Shāh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kānī Shāh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°4'31" 35.0754 |
Kinh độ | 47°21'23" 47.3565 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,474 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,885,015 |
Sân bay gần Kānī Shāh Qolī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 37 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 82 km 51 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 110 km 68 ml | |
RAS | Rasht Airport | 322 km 200 ml |