Thời gian hiện tại ở Kākū-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kākū-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Kākū-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kākū-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kākū-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kākū-ye ‘Olyā, dân số ở Kākū-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kākū-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:23
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kākū-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kākū-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°4'7" 35.0685 |
Kinh độ | 47°26'25" 47.4402 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,893 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,002 |
Sân bay gần Kākū-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 44 km 27 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 84 km 52 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 102 km 64 ml | |
RAS | Rasht Airport | 318 km 198 ml |