Thời gian hiện tại ở Gorgīn Dar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gorgīn Dar. Đánh bẩy Gorgīn Dar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorgīn Dar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorgīn Dar, nhiều khách sạn ở Gorgīn Dar, dân số ở Gorgīn Dar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gorgīn Dar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:37
:10 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorgīn Dar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Gorgīn Dar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'57" 35.0325 |
Kinh độ | 47°28'57" 47.4824 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,379 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,437 |
Sân bay gần Gorgīn Dar, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 49 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 81 km 51 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 98 km 61 ml | |
RAS | Rasht Airport | 319 km 198 ml |