Thời gian hiện tại ở Bāqerābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bāqerābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bāqerābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāqerābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāqerābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bāqerābād-e ‘Olyā, dân số ở Bāqerābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāqerābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:57
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāqerābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Bāqerābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°5'25" 34.0904 |
Kinh độ | 46°47'33" 46.7924 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,630 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,862,676 |
Sân bay gần Bāqerābād-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 44 km 27 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 212 km 132 ml |