Thời gian hiện tại ở Tūrgārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tūrgārān. Đánh bẩy Tūrgārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūrgārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūrgārān, nhiều khách sạn ở Tūrgārān, dân số ở Tūrgārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūrgārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:54
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūrgārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tūrgārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'12" 35.0366 |
Kinh độ | 46°7'17" 46.1215 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,050 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,852 |
Sân bay gần Tūrgārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 85 km 53 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 120 km 75 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 221 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 307 km 191 ml |