Thời gian hiện tại ở Māsān-e Do, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Māsān-e Do. Đánh bẩy Māsān-e Do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māsān-e Do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māsān-e Do, nhiều khách sạn ở Māsān-e Do, dân số ở Māsān-e Do, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Māsān-e Do, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:06
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māsān-e Do, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Māsān-e Do, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'43" 35.0453 |
Kinh độ | 46°9'5" 46.1515 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,921 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,756 |
Sân bay gần Māsān-e Do, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 95 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 119 km 74 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 218 km 136 ml | |
OMH | Urmia Airport | 307 km 191 ml |