Thời gian hiện tại ở Kānī-ye Kolārang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kānī-ye Kolārang. Đánh bẩy Kānī-ye Kolārang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī-ye Kolārang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī-ye Kolārang, nhiều khách sạn ở Kānī-ye Kolārang, dân số ở Kānī-ye Kolārang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī-ye Kolārang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:14
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī-ye Kolārang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Kānī-ye Kolārang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°42'9" 34.7025 |
Kinh độ | 46°5'34" 46.0929 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,965 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,949 |
Sân bay gần Kānī-ye Kolārang, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 104 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 224 km 139 ml |