Thời gian hiện tại ở Chaghāvīān Gol Morādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chaghāvīān Gol Morādī. Đánh bẩy Chaghāvīān Gol Morādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaghāvīān Gol Morādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaghāvīān Gol Morādī, nhiều khách sạn ở Chaghāvīān Gol Morādī, dân số ở Chaghāvīān Gol Morādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chaghāvīān Gol Morādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:07
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaghāvīān Gol Morādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Chaghāvīān Gol Morādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°41'24" 34.69 |
Kinh độ | 46°6'28" 46.1078 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,512 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,085 |
Sân bay gần Chaghāvīān Gol Morādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 102 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 104 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 126 km 78 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 223 km 138 ml |