Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Meydān Namak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Shahrak-e Meydān Namak. Đánh bẩy Shahrak-e Meydān Namak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Meydān Namak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Meydān Namak, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Meydān Namak, dân số ở Shahrak-e Meydān Namak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Meydān Namak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:35
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Meydān Namak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Shahrak-e Meydān Namak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°52'4" 34.8679 |
Kinh độ | 46°0'49" 46.0136 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,787 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,181 |
Sân bay gần Shahrak-e Meydān Namak, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 62 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 147 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 230 km 143 ml |