Thời gian hiện tại ở Khodā Morovvat, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Khodā Morovvat. Đánh bẩy Khodā Morovvat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khodā Morovvat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khodā Morovvat, nhiều khách sạn ở Khodā Morovvat, dân số ở Khodā Morovvat, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khodā Morovvat, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:49
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khodā Morovvat, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Khodā Morovvat, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°53'39" 34.8941 |
Kinh độ | 46°1'9" 46.0192 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,523 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,419 |
Sân bay gần Khodā Morovvat, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 98 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 99 km 61 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 150 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 230 km 143 ml |