Thời gian hiện tại ở Nāmīvand-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Nāmīvand-e Pā’īn. Đánh bẩy Nāmīvand-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāmīvand-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāmīvand-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Nāmīvand-e Pā’īn, dân số ở Nāmīvand-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāmīvand-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:14
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāmīvand-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Nāmīvand-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°22'14" 34.3705 |
Kinh độ | 46°45'9" 46.7525 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,302 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,167 |
Sân bay gần Nāmīvand-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 36 km 22 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 93 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 63 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 172 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 116 ml |