Thời gian hiện tại ở Ḩājat ‘Alī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩājat ‘Alī. Đánh bẩy Ḩājat ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājat ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājat ‘Alī, nhiều khách sạn ở Ḩājat ‘Alī, dân số ở Ḩājat ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩājat ‘Alī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:03
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājat ‘Alī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Ḩājat ‘Alī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°0'27" 34.0076 |
Kinh độ | 46°56'7" 46.9354 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,126 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,685 |
Sân bay gần Ḩājat ‘Alī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 43 km 27 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 68 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 139 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 141 ml |