Thời gian hiện tại ở Tālāndasht, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tālāndasht. Đánh bẩy Tālāndasht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālāndasht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālāndasht, nhiều khách sạn ở Tālāndasht, dân số ở Tālāndasht, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tālāndasht, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:07
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālāndasht, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tālāndasht, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°2'39" 34.0441 |
Kinh độ | 46°55'20" 46.9223 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,659 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,964,492 |
Sân bay gần Tālāndasht, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 40 km 25 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 70 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 135 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 224 km 139 ml |