Thời gian hiện tại ở Mūsá Nāranj, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mūsá Nāranj. Đánh bẩy Mūsá Nāranj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá Nāranj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá Nāranj, nhiều khách sạn ở Mūsá Nāranj, dân số ở Mūsá Nāranj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūsá Nāranj, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:32
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá Nāranj, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Mūsá Nāranj, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°6'30" 34.1083 |
Kinh độ | 47°0'28" 47.0078 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,867 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,477 |
Sân bay gần Mūsá Nāranj, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 30 km 19 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 81 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 164 km 102 ml |