Thời gian hiện tại ở Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bānmazārān. Đánh bẩy Bānmazārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānmazārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānmazārān, nhiều khách sạn ở Bānmazārān, dân số ở Bānmazārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:25
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'23" 34.473 |
Kinh độ | 45°58'56" 45.9823 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,894 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,924 |
Sân bay gần Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 107 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 128 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 135 km 84 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 211 km 131 ml |