Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Shahrak-e Bānmazārān. Đánh bẩy Shahrak-e Bānmazārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Bānmazārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Bānmazārān, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Bānmazārān, dân số ở Shahrak-e Bānmazārān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:16
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Shahrak-e Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'13" 34.4702 |
Kinh độ | 45°58'51" 45.9807 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,325 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,294 |
Sân bay gần Shahrak-e Bānmazārān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 108 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 128 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 84 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 211 km 131 ml |