Thời gian hiện tại ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Cham Sūrag-e ‘Olyā. Đánh bẩy Cham Sūrag-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cham Sūrag-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, dân số ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:48
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cham Sūrag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Cham Sūrag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°59'3" 33.9841 |
Kinh độ | 45°57'4" 45.9512 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,516 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,859,271 |
Sân bay gần Cham Sūrag-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 61 km 38 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml |