Thời gian hiện tại ở Mūrt-e Hādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mūrt-e Hādī. Đánh bẩy Mūrt-e Hādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūrt-e Hādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūrt-e Hādī, nhiều khách sạn ở Mūrt-e Hādī, dân số ở Mūrt-e Hādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūrt-e Hādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:10
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūrt-e Hādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Mūrt-e Hādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°59'40" 33.9944 |
Kinh độ | 45°56'56" 45.9489 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,242 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,823 |
Sân bay gần Mūrt-e Hādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 62 km 38 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 106 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 114 ml |