Thời gian hiện tại ở Zobeydī-ye Rameẕān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Zobeydī-ye Rameẕān. Đánh bẩy Zobeydī-ye Rameẕān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zobeydī-ye Rameẕān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zobeydī-ye Rameẕān, nhiều khách sạn ở Zobeydī-ye Rameẕān, dân số ở Zobeydī-ye Rameẕān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zobeydī-ye Rameẕān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:25
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zobeydī-ye Rameẕān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Zobeydī-ye Rameẕān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°8'14" 31.1372 |
Kinh độ | 49°35'19" 49.5887 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 207,884 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,894,064 |
Sân bay gần Zobeydī-ye Rameẕān, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 78 km 49 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 83 km 52 ml | |
ABD | Abadan Airport | 156 km 97 ml | |
DEF | Dezful Airport | 184 km 114 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 280 km 174 ml |