Thời gian hiện tại ở Sāhandī-ye Dabīyeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Sāhandī-ye Dabīyeh. Đánh bẩy Sāhandī-ye Dabīyeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāhandī-ye Dabīyeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāhandī-ye Dabīyeh, nhiều khách sạn ở Sāhandī-ye Dabīyeh, dân số ở Sāhandī-ye Dabīyeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāhandī-ye Dabīyeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:21
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāhandī-ye Dabīyeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Sāhandī-ye Dabīyeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°43'0" 31.7167 |
Kinh độ | 47°53'60" 47.9 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 207,623 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,889,533 |
Sân bay gần Sāhandī-ye Dabīyeh, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 90 km 56 ml | |
DEF | Dezful Airport | 92 km 57 ml | |
BSR | Basra International Airport | 130 km 81 ml | |
ABD | Abadan Airport | 154 km 95 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 178 km 111 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml |