Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Sarāb-e Morteẕá ‘Alī. Đánh bẩy Sarāb-e Morteẕá ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Morteẕá ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, dân số ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:48
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°28'18" 31.4717 |
Kinh độ | 49°27'31" 49.4586 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,889 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,019 |
Sân bay gần Sarāb-e Morteẕá ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 69 km 43 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 108 km 67 ml | |
DEF | Dezful Airport | 148 km 92 ml | |
ABD | Abadan Airport | 170 km 106 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 268 km 167 ml |