Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Rūstā-ye Mechrī Naşād. Đánh bẩy Rūstā-ye Mechrī Naşād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Mechrī Naşād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, dân số ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:40
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Mechrī Naşād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Rūstā-ye Mechrī Naşād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°1'36" 30.0268 |
Kinh độ | 48°28'24" 48.4732 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,763 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,830 |
Sân bay gần Rūstā-ye Mechrī Naşād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
ABD | Abadan Airport | 44 km 28 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 87 km 54 ml | |
BSR | Basra International Airport | 88 km 55 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 100 km 62 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 149 km 92 ml | |
DEF | Dezful Airport | 268 km 167 ml |