Thời gian hiện tại ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – ‘Anāyatī-ye Vasaţ. Đánh bẩy ‘Anāyatī-ye Vasaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Anāyatī-ye Vasaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, nhiều khách sạn ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, dân số ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:51
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Anāyatī-ye Vasaţ, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về ‘Anāyatī-ye Vasaţ, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°39'24" 30.6566 |
Kinh độ | 48°42'20" 48.7055 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,249 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,928,293 |
Sân bay gần ‘Anāyatī-ye Vasaţ, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 46 km 29 ml | |
ABD | Abadan Airport | 56 km 35 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 76 km 47 ml | |
BSR | Basra International Airport | 88 km 55 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 173 km 107 ml | |
DEF | Dezful Airport | 201 km 125 ml |