Thời gian hiện tại ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Sarāymeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Sarāymeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāymeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, dân số ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:16
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāymeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Sarāymeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°43'14" 30.7206 |
Kinh độ | 49°2'53" 49.048 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 208,683 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,227 |
Sân bay gần Sarāymeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 24 km 15 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 75 km 47 ml | |
ABD | Abadan Airport | 88 km 55 ml | |
DEF | Dezful Airport | 201 km 125 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 350 km 217 ml |