Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Maḩalleh-ye Sartānkīhā. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sartānkīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sartānkīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, dân số ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:44
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sartānkīhā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Maḩalleh-ye Sartānkīhā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°58'35" 31.9765 |
Kinh độ | 49°17'56" 49.299 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 208,915 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,909,913 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sartānkīhā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 88 km 55 ml | |
DEF | Dezful Airport | 100 km 62 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 161 km 100 ml | |
ABD | Abadan Airport | 206 km 128 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 257 km 160 ml |