Thời gian hiện tại ở Sartelīhā Ḩājjīābād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Sartelīhā Ḩājjīābād. Đánh bẩy Sartelīhā Ḩājjīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sartelīhā Ḩājjīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sartelīhā Ḩājjīābād, nhiều khách sạn ở Sartelīhā Ḩājjīābād, dân số ở Sartelīhā Ḩājjīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sartelīhā Ḩājjīābād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:33
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sartelīhā Ḩājjīābād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sartelīhā Ḩājjīābād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°8'3" 32.1343 |
Kinh độ | 49°26'57" 49.4492 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,962 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,113 |
Sân bay gần Sartelīhā Ḩājjīābād, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 106 km 66 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 110 km 69 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 238 km 148 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 316 km 196 ml |