Thời gian hiện tại ở Bāydar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bāydar-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bāydar-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāydar-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāydar-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bāydar-e ‘Olyā, dân số ở Bāydar-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāydar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:20
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāydar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Bāydar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°52'30" 35.875 |
Kinh độ | 46°16'52" 46.2811 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,880 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,060 |
Sân bay gần Bāydar-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 96 km 60 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 186 km 116 ml | |
OMH | Urmia Airport | 227 km 141 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 233 km 145 ml |