Thời gian hiện tại ở Bāydar-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bāydar-e Soflá. Đánh bẩy Bāydar-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāydar-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāydar-e Soflá, nhiều khách sạn ở Bāydar-e Soflá, dân số ở Bāydar-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāydar-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:11
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāydar-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bāydar-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°53'41" 35.8947 |
Kinh độ | 46°18'33" 46.3091 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,066 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,874 |
Sân bay gần Bāydar-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 96 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 97 km 60 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 140 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 232 km 144 ml |