Thời gian hiện tại ở Kūkh-e Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kūkh-e Yūnes. Đánh bẩy Kūkh-e Yūnes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūkh-e Yūnes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūkh-e Yūnes, nhiều khách sạn ở Kūkh-e Yūnes, dân số ở Kūkh-e Yūnes, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūkh-e Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:25
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūkh-e Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kūkh-e Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°55'0" 35.9167 |
Kinh độ | 45°49'60" 45.8333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,075 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,238 |
Sân bay gần Kūkh-e Yūnes, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 61 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 206 km 128 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 211 km 131 ml |