Thời gian hiện tại ở Najneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Najneh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Najneh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najneh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Najneh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Najneh-ye ‘Olyā, dân số ở Najneh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Najneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:52
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Najneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°7'25" 36.1237 |
Kinh độ | 45°47'35" 45.7931 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,690 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,824 |
Sân bay gần Najneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 76 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 147 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 226 km 140 ml |