Thời gian hiện tại ở Ţāher Būghdeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ţāher Būghdeh. Đánh bẩy Ţāher Būghdeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāher Būghdeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāher Būghdeh, nhiều khách sạn ở Ţāher Būghdeh, dân số ở Ţāher Būghdeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţāher Būghdeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:35
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāher Būghdeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ţāher Būghdeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'13" 36.2536 |
Kinh độ | 46°1'60" 46.0333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,049 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,180 |
Sân bay gần Ţāher Būghdeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 179 km 111 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 209 km 130 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 312 km 194 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 370 km 230 ml |