Thời gian hiện tại ở Būghdā Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Būghdā Kandī. Đánh bẩy Būghdā Kandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būghdā Kandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būghdā Kandī, nhiều khách sạn ở Būghdā Kandī, dân số ở Būghdā Kandī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Būghdā Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:08
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būghdā Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Būghdā Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'14" 36.4205 |
Kinh độ | 46°8'59" 46.1497 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,469 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,590 |
Sân bay gần Būghdā Kandī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 122 km 76 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 152 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 190 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 292 km 181 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 350 km 217 ml |