Thời gian hiện tại ở Qahrābād-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qahrābād-e Soflá. Đánh bẩy Qahrābād-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qahrābād-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qahrābād-e Soflá, nhiều khách sạn ở Qahrābād-e Soflá, dân số ở Qahrābād-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qahrābād-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:14
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qahrābād-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qahrābād-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'60" 36.4333 |
Kinh độ | 46°7'20" 46.1222 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,317 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,735 |
Sân bay gần Qahrābād-e Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 166 km 103 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 292 km 182 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 350 km 218 ml |