Thời gian hiện tại ở Naqāreh Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Naqāreh Khān. Đánh bẩy Naqāreh Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqāreh Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqāreh Khān, nhiều khách sạn ở Naqāreh Khān, dân số ở Naqāreh Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naqāreh Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:27
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqāreh Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Naqāreh Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'49" 35.5636 |
Kinh độ | 47°24'19" 47.4054 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,852 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,895 |
Sân bay gần Naqāreh Khān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 50 km 31 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 129 km 80 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 136 km 85 ml | |
RAS | Rasht Airport | 278 km 173 ml |