Thời gian hiện tại ở Moḩammadābād-e Nīl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Moḩammadābād-e Nīl. Đánh bẩy Moḩammadābād-e Nīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moḩammadābād-e Nīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moḩammadābād-e Nīl, nhiều khách sạn ở Moḩammadābād-e Nīl, dân số ở Moḩammadābād-e Nīl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moḩammadābād-e Nīl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:31
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moḩammadābād-e Nīl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Moḩammadābād-e Nīl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°36'10" 35.6028 |
Kinh độ | 47°25'39" 47.4275 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,967 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,677 |
Sân bay gần Moḩammadābād-e Nīl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 54 km 34 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 130 km 81 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 141 km 88 ml | |
RAS | Rasht Airport | 274 km 170 ml |