Thời gian hiện tại ở Hānī Vazmānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Hānī Vazmānī. Đánh bẩy Hānī Vazmānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hānī Vazmānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hānī Vazmānī, nhiều khách sạn ở Hānī Vazmānī, dân số ở Hānī Vazmānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hānī Vazmānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:12
:32 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hānī Vazmānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Hānī Vazmānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°7'1" 35.1169 |
Kinh độ | 46°52'55" 46.8819 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,451 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,959,975 |
Sân bay gần Hānī Vazmānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 19 km 12 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 88 km 55 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 153 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 327 km 203 ml |