Thời gian hiện tại ở Kānī Qorbānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Qorbānī. Đánh bẩy Kānī Qorbānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Qorbānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Qorbānī, nhiều khách sạn ở Kānī Qorbānī, dân số ở Kānī Qorbānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Qorbānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:23
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Qorbānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Kānī Qorbānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°7'0" 35.1167 |
Kinh độ | 46°52'0" 46.8667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,254 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,883,612 |
Sân bay gần Kānī Qorbānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 20 km 12 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 88 km 55 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 155 km 96 ml | |
OMH | Urmia Airport | 326 km 203 ml |