Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād-e Majīdkhānī. Đánh bẩy Tāzehābād-e Majīdkhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Majīdkhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, dân số ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:52
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Majīdkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Tāzehābād-e Majīdkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°48'38" 35.8105 |
Kinh độ | 46°55'24" 46.9232 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,563 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Majīdkhānī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 63 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 163 km 101 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 180 km 112 ml | |
OMH | Urmia Airport | 265 km 164 ml |