Thời gian hiện tại ở Ţahmāsb Qolī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ţahmāsb Qolī. Đánh bẩy Ţahmāsb Qolī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţahmāsb Qolī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţahmāsb Qolī, nhiều khách sạn ở Ţahmāsb Qolī, dân số ở Ţahmāsb Qolī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţahmāsb Qolī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:19
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţahmāsb Qolī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ţahmāsb Qolī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'51" 35.2475 |
Kinh độ | 47°29'21" 47.4891 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,732 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,933,224 |
Sân bay gần Ţahmāsb Qolī, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 43 km 27 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 104 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 104 km 65 ml | |
RAS | Rasht Airport | 300 km 186 ml |