Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Jūb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Abbās Jūb. Đánh bẩy ‘Abbās Jūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Jūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Jūb, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Jūb, dân số ở ‘Abbās Jūb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Jūb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:58
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Jūb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về ‘Abbās Jūb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°16'33" 35.2757 |
Kinh độ | 47°30'31" 47.5085 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,895 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,601 |
Sân bay gần ‘Abbās Jūb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 45 km 28 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 104 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 108 km 67 ml | |
RAS | Rasht Airport | 296 km 184 ml |